Có 2 kết quả:

上山下乡 shàng shān xià xiāng ㄕㄤˋ ㄕㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄤ上山下鄉 shàng shān xià xiāng ㄕㄤˋ ㄕㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to work in the fields (esp. young school-leavers)
(2) forced agricultural experience for city intellectuals

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to work in the fields (esp. young school-leavers)
(2) forced agricultural experience for city intellectuals

Bình luận 0